Subversion Repositories Applications.papyrus

Rev

Rev 521 | Go to most recent revision | Details | Compare with Previous | Last modification | View Log | RSS feed

Rev Author Line No. Line
521 ddelon 1
/*
2
 * FCKeditor - The text editor for internet
875 ddelon 3
 * Copyright (C) 2003-2006 Frederico Caldeira Knabben
521 ddelon 4
 *
5
 * Licensed under the terms of the GNU Lesser General Public License:
6
 * 		http://www.opensource.org/licenses/lgpl-license.php
7
 *
8
 * For further information visit:
9
 * 		http://www.fckeditor.net/
10
 *
11
 * "Support Open Source software. What about a donation today?"
12
 *
13
 * File Name: vi.js
875 ddelon 14
 * 	Chinese Traditional language file.
521 ddelon 15
 *
16
 * File Authors:
17
 * 		Phan Binh Giang (bbbgiang@yahoo.com)
875 ddelon 18
 * 		Hà Thanh Hải (thanhhai.ha@gmail.com)
521 ddelon 19
 */
20
 
21
var FCKLang =
22
{
23
// Language direction : "ltr" (left to right) or "rtl" (right to left).
24
Dir					: "ltr",
25
 
875 ddelon 26
ToolbarCollapse		: "Thu gọn Thanh công cụ",
27
ToolbarExpand		: "Mở rộng Thanh công cụ",
521 ddelon 28
 
29
// Toolbar Items and Context Menu
875 ddelon 30
Save				: "Lưu",
31
NewPage				: "Trang mới",
521 ddelon 32
Preview				: "Xem trước",
33
Cut					: "Cắt",
875 ddelon 34
Copy				: "Sao chép",
521 ddelon 35
Paste				: "Dán",
875 ddelon 36
PasteText			: "Dán theo dạng văn bản thuần",
521 ddelon 37
PasteWord			: "Dán với định dạng Word",
38
Print				: "In",
39
SelectAll			: "Chọn Tất cả",
40
RemoveFormat		: "Xoá Định dạng",
41
InsertLinkLbl		: "Liên kết",
42
InsertLink			: "Chèn/Sá»­a Liên kết",
43
RemoveLink			: "Xoá Liên kết",
44
Anchor				: "Chèn/Sá»­a Neo",
45
InsertImageLbl		: "Hình ảnh",
46
InsertImage			: "Chèn/Sá»­a Hình ảnh",
47
InsertFlashLbl		: "Flash",
48
InsertFlash			: "Chèn/Sá»­a Flash",
49
InsertTableLbl		: "Bảng",
875 ddelon 50
InsertTable			: "Chèn/Sá»­a Bảng",
51
InsertLineLbl		: "Đường phân cách ngang",
52
InsertLine			: "Chèn Đường phân cách ngang",
53
InsertSpecialCharLbl: "Ký tá»± đặc biệt",
521 ddelon 54
InsertSpecialChar	: "Chèn Ký tá»± đặc biệt",
875 ddelon 55
InsertSmileyLbl		: "Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
56
InsertSmiley		: "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
521 ddelon 57
About				: "Giới thiệu về FCKeditor",
58
Bold				: "Đậm",
59
Italic				: "Nghiêng",
60
Underline			: "Gạch chân",
875 ddelon 61
StrikeThrough		: "Gạch xuyên ngang",
521 ddelon 62
Subscript			: "Chỉ số dưới",
63
Superscript			: "Chỉ số trên",
875 ddelon 64
LeftJustify			: "Canh trái",
65
CenterJustify		: "Canh giữa",
66
RightJustify		: "Canh phải",
67
BlockJustify		: "Canh đều",
68
DecreaseIndent		: "Dịch ra ngoài",
69
IncreaseIndent		: "Dịch vào trong",
70
Undo				: "Khôi phục thao tác",
71
Redo				: "Làm lại thao tác",
72
NumberedListLbl		: "Danh sách có thứ tá»±",
73
NumberedList		: "Chèn/Xoá Danh sách có thứ tá»±",
74
BulletedListLbl		: "Danh sách không thứ tá»±",
75
BulletedList		: "Chèn/Xoá Danh sách không thứ tá»±",
76
ShowTableBorders	: "Hiển thị Đường viền bảng",
77
ShowDetails			: "Hiển thị Chi tiết",
521 ddelon 78
Style				: "Mẫu",
79
FontFormat			: "Định dạng",
875 ddelon 80
Font				: "Phông",
81
FontSize			: "Cỡ chữ",
82
TextColor			: "Màu chữ",
83
BGColor				: "Màu nền",
84
Source				: "Mã HTML",
85
Find				: "Tìm kiếm",
521 ddelon 86
Replace				: "Thay thế",
87
SpellCheck			: "Kiểm tra Chính tả",
875 ddelon 88
UniversalKeyboard	: "Bàn phím Quốc tế",
89
PageBreakLbl		: "Ngắt trang",
90
PageBreak			: "Chèn Ngắt trang",
521 ddelon 91
 
875 ddelon 92
Form			: "Biểu mẫu",
93
Checkbox		: "Nút kiểm",
94
RadioButton		: "Nút radio",
95
TextField		: "Trường văn bản",
96
Textarea		: "Vùng văn bản",
97
HiddenField		: "Trường ẩn",
98
Button			: "Nút",
99
SelectionField	: "Ô chọn",
100
ImageButton		: "Nút hình ảnh",
521 ddelon 101
 
875 ddelon 102
FitWindow		: "Mở rộng tối đa kích thước trình biên tập",
103
 
521 ddelon 104
// Context Menu
105
EditLink			: "Sá»­a Liên kết",
875 ddelon 106
CellCM				: "Ô",
107
RowCM				: "Hàng",
108
ColumnCM			: "Cột",
109
InsertRow			: "Chèn Hàng",
110
DeleteRows			: "Xoá Hàng",
521 ddelon 111
InsertColumn		: "Chèn Cột",
112
DeleteColumns		: "Xoá Cột",
113
InsertCell			: "Chèn Ô",
114
DeleteCells			: "Xoá Ô",
115
MergeCells			: "Trộn Ô",
116
SplitCell			: "Chia Ô",
875 ddelon 117
TableDelete			: "Xóa Bảng",
521 ddelon 118
CellProperties		: "Thuộc tính Ô",
119
TableProperties		: "Thuộc tính Bảng",
120
ImageProperties		: "Thuộc tính Hình ảnh",
121
FlashProperties		: "Thuộc tính Flash",
122
 
123
AnchorProp			: "Thuộc tính Neo",
875 ddelon 124
ButtonProp			: "Thuộc tính Nút",
125
CheckboxProp		: "Thuộc tính Nút kiểm",
126
HiddenFieldProp		: "Thuộc tính Trường ẩn",
127
RadioButtonProp		: "Thuộc tính Nút radio",
128
ImageButtonProp		: "Thuộc tính Nút hình ảnh",
129
TextFieldProp		: "Thuộc tính Trường văn bản",
130
SelectionFieldProp	: "Thuộc tính Ô chọn",
131
TextareaProp		: "Thuộc tính Vùng văn bản",
132
FormProp			: "Thuộc tính Biểu mẫu",
521 ddelon 133
 
134
FontFormats			: "Normal;Formatted;Address;Heading 1;Heading 2;Heading 3;Heading 4;Heading 5;Heading 6;Paragraph (DIV)",
135
 
136
// Alerts and Messages
875 ddelon 137
ProcessingXHTML		: "Đang xá»­ lý XHTML. Vui lòng đợi trong giây lát...",
521 ddelon 138
Done				: "Đã hoàn thành",
139
PasteWordConfirm	: "Văn bản bạn muốn dán có kèm định dạng của Word. Bạn có muốn loại bỏ định dạng Word trước khi dán?",
140
NotCompatiblePaste	: "Lệnh này chỉ được hỗ trợ từ trình duyệt Internet Explorer phiên bản 5.5 hoặc mới hÆ¡n. Bạn có muốn dán nguyên mẫu?",
875 ddelon 141
UnknownToolbarItem	: "Không rõ mục trên thanh công cụ \"%1\"",
521 ddelon 142
UnknownCommand		: "Không rõ lệnh \"%1\"",
875 ddelon 143
NotImplemented		: "Lệnh không được thá»±c hiện",
521 ddelon 144
UnknownToolbarSet	: "Thanh công cụ \"%1\" không tồn tại",
875 ddelon 145
NoActiveX			: "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt có thể giới hạn một số chức năng của trình biên tập. Bạn phải bật tùy chọn \"Run ActiveX controls and plug-ins\". Bạn có thể gặp một số lỗi và thấy thiếu đi một số chức năng.",
146
BrowseServerBlocked : "Không thể mở được bộ duyệt tài nguyên. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
147
DialogBlocked		: "Không thể mở được cá»­a sổ hộp thoại. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
521 ddelon 148
 
149
// Dialogs
150
DlgBtnOK			: "Đồng ý",
151
DlgBtnCancel		: "Bỏ qua",
152
DlgBtnClose			: "Đóng",
153
DlgBtnBrowseServer	: "Duyệt trên máy chủ",
154
DlgAdvancedTag		: "Mở rộng",
875 ddelon 155
DlgOpOther			: "<Khác>",
521 ddelon 156
DlgInfoTab			: "Thông tin",
875 ddelon 157
DlgAlertUrl			: "Hãy nhập vào một URL",
521 ddelon 158
 
159
// General Dialogs Labels
875 ddelon 160
DlgGenNotSet		: "<không thiết lập>",
521 ddelon 161
DlgGenId			: "Định danh",
162
DlgGenLangDir		: "Đường dẫn Ngôn ngữ",
163
DlgGenLangDirLtr	: "Trái sang Phải (LTR)",
164
DlgGenLangDirRtl	: "Phải sang Trái (RTL)",
165
DlgGenLangCode		: "Mã Ngôn ngữ",
875 ddelon 166
DlgGenAccessKey		: "Phím Hỗ trợ truy cập",
521 ddelon 167
DlgGenName			: "Tên",
875 ddelon 168
DlgGenTabIndex		: "Chỉ số của Tab",
521 ddelon 169
DlgGenLongDescr		: "Mô tả URL",
875 ddelon 170
DlgGenClass			: "Lớp Stylesheet",
521 ddelon 171
DlgGenTitle			: "Advisory Title",
172
DlgGenContType		: "Advisory Content Type",
875 ddelon 173
DlgGenLinkCharset	: "Bảng mã của tài nguyên được liên kết đến",
521 ddelon 174
DlgGenStyle			: "Mẫu",
175
 
176
// Image Dialog
177
DlgImgTitle			: "Thuộc tính Hình ảnh",
178
DlgImgInfoTab		: "Thông tin Hình ảnh",
875 ddelon 179
DlgImgBtnUpload		: "Tải lên Máy chủ",
521 ddelon 180
DlgImgURL			: "URL",
181
DlgImgUpload		: "Tải lên",
182
DlgImgAlt			: "Chú thích Hình ảnh",
183
DlgImgWidth			: "Rộng",
184
DlgImgHeight		: "Cao",
185
DlgImgLockRatio		: "Giữ tỷ lệ",
186
DlgBtnResetSize		: "Kích thước gốc",
187
DlgImgBorder		: "Đường viền",
188
DlgImgHSpace		: "HSpace",
189
DlgImgVSpace		: "VSpace",
190
DlgImgAlign			: "Vị trí",
191
DlgImgAlignLeft		: "Trái",
875 ddelon 192
DlgImgAlignAbsBottom: "Dưới tuyệt đối",
193
DlgImgAlignAbsMiddle: "Giữa tuyệt đối",
521 ddelon 194
DlgImgAlignBaseline	: "Baseline",
195
DlgImgAlignBottom	: "Dưới",
196
DlgImgAlignMiddle	: "Giữa",
197
DlgImgAlignRight	: "Phải",
875 ddelon 198
DlgImgAlignTextTop	: "Phía trên chữ",
521 ddelon 199
DlgImgAlignTop		: "Trên",
200
DlgImgPreview		: "Xem trước",
201
DlgImgAlertUrl		: "Hãy đưa vào URL của hình ảnh",
202
DlgImgLinkTab		: "Liên kết",
203
 
204
// Flash Dialog
205
DlgFlashTitle		: "Thuộc tính Flash",
875 ddelon 206
DlgFlashChkPlay		: "Tự động chạy",
521 ddelon 207
DlgFlashChkLoop		: "Lặp",
875 ddelon 208
DlgFlashChkMenu		: "Cho phép bật Menu của Flash",
209
DlgFlashScale		: "Tỷ lệ",
521 ddelon 210
DlgFlashScaleAll	: "Hiển thị tất cả",
211
DlgFlashScaleNoBorder	: "Không đường viền",
875 ddelon 212
DlgFlashScaleFit	: "Vừa vặn",
521 ddelon 213
 
214
// Link Dialog
215
DlgLnkWindowTitle	: "Liên kết",
216
DlgLnkInfoTab		: "Thông tin Liên kết",
875 ddelon 217
DlgLnkTargetTab		: "Đích",
521 ddelon 218
 
219
DlgLnkType			: "Kiểu Liên kết",
220
DlgLnkTypeURL		: "URL",
221
DlgLnkTypeAnchor	: "Neo trong trang này",
875 ddelon 222
DlgLnkTypeEMail		: "Thư điện tử",
521 ddelon 223
DlgLnkProto			: "Giao thức",
875 ddelon 224
DlgLnkProtoOther	: "<khác>",
521 ddelon 225
DlgLnkURL			: "URL",
226
DlgLnkAnchorSel		: "Chọn một Neo",
227
DlgLnkAnchorByName	: "Theo Tên Neo",
228
DlgLnkAnchorById	: "Theo Định danh Element",
875 ddelon 229
DlgLnkNoAnchors		: "<Không có Neo nào trong tài liệu>",
230
DlgLnkEMail			: "Thư điện tử",
231
DlgLnkEMailSubject	: "Tiêu đề Thông điệp",
521 ddelon 232
DlgLnkEMailBody		: "Nội dung Thông điệp",
233
DlgLnkUpload		: "Tải lên",
875 ddelon 234
DlgLnkBtnUpload		: "Tải lên Máy chủ",
521 ddelon 235
 
875 ddelon 236
DlgLnkTarget		: "Đích",
237
DlgLnkTargetFrame	: "<khung>",
238
DlgLnkTargetPopup	: "<cửa sổ popup>",
521 ddelon 239
DlgLnkTargetBlank	: "Cửa sổ mới (_blank)",
240
DlgLnkTargetParent	: "Cửa sổ cha (_parent)",
241
DlgLnkTargetSelf	: "Cùng cá»­a sổ (_self)",
242
DlgLnkTargetTop		: "Cá»­a sổ trên cùng(_top)",
875 ddelon 243
DlgLnkTargetFrameName	: "Tên Khung đích",
521 ddelon 244
DlgLnkPopWinName	: "Tên Cá»­a sổ Popup",
875 ddelon 245
DlgLnkPopWinFeat	: "Đặc điểm của Cửa sổ Popup",
521 ddelon 246
DlgLnkPopResize		: "Kích thước thay đổi",
875 ddelon 247
DlgLnkPopLocation	: "Thanh vị trí",
521 ddelon 248
DlgLnkPopMenu		: "Thanh Menu",
249
DlgLnkPopScroll		: "Thanh cuộn",
250
DlgLnkPopStatus		: "Thanh trạng thái",
251
DlgLnkPopToolbar	: "Thanh công cụ",
252
DlgLnkPopFullScrn	: "Toàn màn hình (IE)",
875 ddelon 253
DlgLnkPopDependent	: "Phụ thuộc (Netscape)",
521 ddelon 254
DlgLnkPopWidth		: "Rộng",
255
DlgLnkPopHeight		: "Cao",
256
DlgLnkPopLeft		: "Vị trí Trái",
257
DlgLnkPopTop		: "Vị trí Trên",
258
 
259
DlnLnkMsgNoUrl		: "Hãy đưa vào Liên kết URL",
875 ddelon 260
DlnLnkMsgNoEMail	: "Hãy đưa vào địa chỉ thÆ° điện tá»­",
521 ddelon 261
DlnLnkMsgNoAnchor	: "Hãy chọn một Neo",
262
 
263
// Color Dialog
264
DlgColorTitle		: "Chọn màu",
265
DlgColorBtnClear	: "Xoá",
875 ddelon 266
DlgColorHighlight	: "Tô sáng",
521 ddelon 267
DlgColorSelected	: "Đã chọn",
268
 
269
// Smiley Dialog
875 ddelon 270
DlgSmileyTitle		: "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
521 ddelon 271
 
272
// Special Character Dialog
875 ddelon 273
DlgSpecialCharTitle	: "Hãy chọn Ký tá»± đặc biệt",
521 ddelon 274
 
275
// Table Dialog
276
DlgTableTitle		: "Thuộc tính bảng",
875 ddelon 277
DlgTableRows		: "Hàng",
521 ddelon 278
DlgTableColumns		: "Cột",
279
DlgTableBorder		: "Cỡ Đường viền",
875 ddelon 280
DlgTableAlign		: "Canh lề",
281
DlgTableAlignNotSet	: "<Chưa thiết lập>",
521 ddelon 282
DlgTableAlignLeft	: "Trái",
283
DlgTableAlignCenter	: "Giữa",
284
DlgTableAlignRight	: "Phải",
285
DlgTableWidth		: "Rộng",
875 ddelon 286
DlgTableWidthPx		: "điểm (px)",
521 ddelon 287
DlgTableWidthPc		: "%",
288
DlgTableHeight		: "Cao",
289
DlgTableCellSpace	: "Khoảng cách Ô",
290
DlgTableCellPad		: "Đệm Ô",
291
DlgTableCaption		: "Đầu đề",
875 ddelon 292
DlgTableSummary		: "Tóm lược",
521 ddelon 293
 
294
// Table Cell Dialog
295
DlgCellTitle		: "Thuộc tính Ô",
296
DlgCellWidth		: "Rộng",
875 ddelon 297
DlgCellWidthPx		: "điểm (px)",
521 ddelon 298
DlgCellWidthPc		: "%",
299
DlgCellHeight		: "Cao",
875 ddelon 300
DlgCellWordWrap		: "Bọc từ",
301
DlgCellWordWrapNotSet	: "<Chưa thiết lập>",
521 ddelon 302
DlgCellWordWrapYes	: "Đồng ý",
303
DlgCellWordWrapNo	: "Không",
875 ddelon 304
DlgCellHorAlign		: "Canh theo Chiều ngang",
305
DlgCellHorAlignNotSet	: "<Chưa thiết lập>",
521 ddelon 306
DlgCellHorAlignLeft	: "Trái",
307
DlgCellHorAlignCenter	: "Giữa",
308
DlgCellHorAlignRight: "Phải",
875 ddelon 309
DlgCellVerAlign		: "Canh theo Chiều dọc",
310
DlgCellVerAlignNotSet	: "<Chưa thiết lập>",
521 ddelon 311
DlgCellVerAlignTop	: "Trên",
312
DlgCellVerAlignMiddle	: "Giữa",
313
DlgCellVerAlignBottom	: "Dưới",
314
DlgCellVerAlignBaseline	: "Baseline",
875 ddelon 315
DlgCellRowSpan		: "Nối Hàng",
316
DlgCellCollSpan		: "Nối Cột",
521 ddelon 317
DlgCellBackColor	: "Màu nền",
318
DlgCellBorderColor	: "Màu viền",
319
DlgCellBtnSelect	: "Chọn...",
320
 
321
// Find Dialog
875 ddelon 322
DlgFindTitle		: "Tìm kiếm",
323
DlgFindFindBtn		: "Tìm kiếm",
324
DlgFindNotFoundMsg	: "Không tìm thấy chuỗi cần tìm.",
521 ddelon 325
 
326
// Replace Dialog
327
DlgReplaceTitle			: "Thay thế",
875 ddelon 328
DlgReplaceFindLbl		: "Tìm chuỗi:",
521 ddelon 329
DlgReplaceReplaceLbl	: "Thay bằng:",
875 ddelon 330
DlgReplaceCaseChk		: "Phân biệt chữ HOA/thường",
521 ddelon 331
DlgReplaceReplaceBtn	: "Thay thế",
332
DlgReplaceReplAllBtn	: "Thay thế Tất cả",
875 ddelon 333
DlgReplaceWordChk		: "Đúng toàn bộ từ",
521 ddelon 334
 
335
// Paste Operations / Dialog
875 ddelon 336
PasteErrorPaste	: "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tá»± động thá»±c thi lệnh dán. Hãy sá»­ dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+V).",
337
PasteErrorCut	: "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tá»± động thá»±c thi lệnh cắt. Hãy sá»­ dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+X).",
338
PasteErrorCopy	: "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tá»± động thá»±c thi lệnh sao chép. Hãy sá»­ dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+C).",
521 ddelon 339
 
875 ddelon 340
PasteAsText		: "Dán theo định dạng văn bản thuần",
521 ddelon 341
PasteFromWord	: "Dán với định dạng Word",
342
 
875 ddelon 343
DlgPasteMsg2	: "Hãy dán nội dung vào trong khung bên dưới, sá»­ dụng tổ hợp phím (<STRONG>Ctrl+V</STRONG>) và nhấn vào nút <STRONG>Đồng ý</STRONG>.",
344
DlgPasteIgnoreFont		: "Chấp nhận các định dạng phông",
345
DlgPasteRemoveStyles	: "Gỡ bỏ các định dạng Styles",
346
DlgPasteCleanBox		: "Xóa nội dung",
521 ddelon 347
 
348
// Color Picker
349
ColorAutomatic	: "Tự động",
350
ColorMoreColors	: "Màu khác...",
351
 
352
// Document Properties
875 ddelon 353
DocProps		: "Thuộc tính Tài liệu",
521 ddelon 354
 
355
// Anchor Dialog
356
DlgAnchorTitle		: "Thuộc tính Neo",
875 ddelon 357
DlgAnchorName		: "Tên của Neo",
358
DlgAnchorErrorName	: "Hãy đưa vào tên của Neo",
521 ddelon 359
 
360
// Speller Pages Dialog
875 ddelon 361
DlgSpellNotInDic		: "Không có trong từ điển",
362
DlgSpellChangeTo		: "Chuyển thành",
521 ddelon 363
DlgSpellBtnIgnore		: "Bỏ qua",
364
DlgSpellBtnIgnoreAll	: "Bỏ qua Tất cả",
365
DlgSpellBtnReplace		: "Thay thế",
366
DlgSpellBtnReplaceAll	: "Thay thế Tất cả",
367
DlgSpellBtnUndo			: "Phục hồi lại",
875 ddelon 368
DlgSpellNoSuggestions	: "- Không đưa ra gợi ý về từ -",
521 ddelon 369
DlgSpellProgress		: "Đang tiến hành kiểm tra chính tả...",
370
DlgSpellNoMispell		: "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có lỗi chính tả",
371
DlgSpellNoChanges		: "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không từ nào được thay đổi",
372
DlgSpellOneChange		: "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Một từ đã được thay đổi",
373
DlgSpellManyChanges		: "Hoàn tất kiểm tra chính tả: %1 từ đã được thay đổi",
374
 
875 ddelon 375
IeSpellDownload			: "Chức năng kiểm tra chính tả chÆ°a được cài đặt. Bạn có muốn tải về ngay bây giờ?",
521 ddelon 376
 
377
// Button Dialog
875 ddelon 378
DlgButtonText	: "Chuỗi hiển thị (Giá trị)",
521 ddelon 379
DlgButtonType	: "Kiểu",
380
 
381
// Checkbox and Radio Button Dialogs
382
DlgCheckboxName		: "Tên",
383
DlgCheckboxValue	: "Giá trị",
875 ddelon 384
DlgCheckboxSelected	: "Được chọn",
521 ddelon 385
 
386
// Form Dialog
387
DlgFormName		: "Tên",
875 ddelon 388
DlgFormAction	: "Hành động",
521 ddelon 389
DlgFormMethod	: "Phương thức",
390
 
391
// Select Field Dialog
392
DlgSelectName		: "Tên",
393
DlgSelectValue		: "Giá trị",
394
DlgSelectSize		: "Kích cỡ",
395
DlgSelectLines		: "dòng",
875 ddelon 396
DlgSelectChkMulti	: "Cho phép chọn nhiều",
397
DlgSelectOpAvail	: "Các tùy chọn có thể sá»­ dụng",
398
DlgSelectOpText		: "Văn bản",
521 ddelon 399
DlgSelectOpValue	: "Giá trị",
400
DlgSelectBtnAdd		: "Thêm",
401
DlgSelectBtnModify	: "Thay đổi",
402
DlgSelectBtnUp		: "Lên",
403
DlgSelectBtnDown	: "Xuống",
404
DlgSelectBtnSetValue : "Giá trị được chọn",
405
DlgSelectBtnDelete	: "Xoá",
406
 
407
// Textarea Dialog
408
DlgTextareaName	: "Tên",
409
DlgTextareaCols	: "Cột",
875 ddelon 410
DlgTextareaRows	: "Hàng",
521 ddelon 411
 
412
// Text Field Dialog
413
DlgTextName			: "Tên",
414
DlgTextValue		: "Giá trị",
415
DlgTextCharWidth	: "Rộng",
416
DlgTextMaxChars		: "Số Ký tá»± tối đa",
417
DlgTextType			: "Kiểu",
418
DlgTextTypeText		: "Ký tá»±",
419
DlgTextTypePass		: "Mật khẩu",
420
 
421
// Hidden Field Dialog
422
DlgHiddenName	: "Tên",
423
DlgHiddenValue	: "Giá trị",
424
 
425
// Bulleted List Dialog
875 ddelon 426
BulletedListProp	: "Thuộc tính Danh sách không thứ tá»±",
427
NumberedListProp	: "Thuộc tính Danh sách có thứ tá»±",
521 ddelon 428
DlgLstType			: "Kiểu",
875 ddelon 429
DlgLstTypeCircle	: "Hình tròn",
430
DlgLstTypeDisc		: "Hình đĩa",
431
DlgLstTypeSquare	: "Hình vuông",
432
DlgLstTypeNumbers	: "Số thứ tự (1, 2, 3)",
521 ddelon 433
DlgLstTypeLCase		: "Chữ cái thường (a, b, c)",
434
DlgLstTypeUCase		: "Chữ cái hoa (A, B, C)",
875 ddelon 435
DlgLstTypeSRoman	: "Số La Mã thường (i, ii, iii)",
436
DlgLstTypeLRoman	: "Số La Mã hoa (I, II, III)",
521 ddelon 437
 
438
// Document Properties Dialog
439
DlgDocGeneralTab	: "Toàn thể",
440
DlgDocBackTab		: "Nền",
875 ddelon 441
DlgDocColorsTab		: "Màu sắc và Đường biên",
442
DlgDocMetaTab		: "Siêu dữ liệu",
521 ddelon 443
 
444
DlgDocPageTitle		: "Tiêu đề Trang",
875 ddelon 445
DlgDocLangDir		: "Đường dẫn Ngôn ngữ",
521 ddelon 446
DlgDocLangDirLTR	: "Trái sang Phải (LTR)",
447
DlgDocLangDirRTL	: "Phải sang Trái (RTL)",
448
DlgDocLangCode		: "Mã Ngôn ngữ",
875 ddelon 449
DlgDocCharSet		: "Bảng mã ký tá»±",
450
DlgDocCharSetOther	: "Bảng mã ký tá»± khác",
521 ddelon 451
 
452
DlgDocDocType		: "Kiểu Đề mục Tài liệu",
453
DlgDocDocTypeOther	: "Kiểu Đề mục Tài liệu khác",
454
DlgDocIncXHTML		: "Bao gồm cả định nghĩa XHTML",
455
DlgDocBgColor		: "Màu nền",
875 ddelon 456
DlgDocBgImage		: "URL của Hình ảnh nền",
521 ddelon 457
DlgDocBgNoScroll	: "Không cuộn nền",
875 ddelon 458
DlgDocCText			: "Văn bản",
521 ddelon 459
DlgDocCLink			: "Liên kết",
875 ddelon 460
DlgDocCVisited		: "Liên kết Đã ghé thăm",
461
DlgDocCActive		: "Liên kết Hiện hành",
462
DlgDocMargins		: "Đường biên của Trang",
521 ddelon 463
DlgDocMaTop			: "Trên",
464
DlgDocMaLeft		: "Trái",
465
DlgDocMaRight		: "Phải",
466
DlgDocMaBottom		: "Dưới",
875 ddelon 467
DlgDocMeIndex		: "Các từ khóa chỉ mục tài liệu (phân cách bởi dấu phẩy)",
521 ddelon 468
DlgDocMeDescr		: "Mô tả tài liệu",
469
DlgDocMeAuthor		: "Tác giả",
470
DlgDocMeCopy		: "Bản quyền",
471
DlgDocPreview		: "Xem trước",
472
 
473
// Templates Dialog
474
Templates			: "Mẫu dựng sẵn",
475
DlgTemplatesTitle	: "Nội dung Mẫu dựng sẵn",
875 ddelon 476
DlgTemplatesSelMsg	: "Hãy chọn Mẫu dá»±ng sẵn để mở trong trình biên tập<br>(nội dung hiện tại sẽ bị mất):",
477
DlgTemplatesLoading	: "Đang nạp Danh sách Mẫu dá»±ng sẵn. Vui lòng đợi trong giây lát...",
521 ddelon 478
DlgTemplatesNoTpl	: "(Không có Mẫu dá»±ng sẵn nào được định nghÄ©a)",
479
 
480
// About Dialog
481
DlgAboutAboutTab	: "Giới thiệu",
482
DlgAboutBrowserInfoTab	: "Thông tin trình duyệt",
875 ddelon 483
DlgAboutLicenseTab	: "Giấy phép",
521 ddelon 484
DlgAboutVersion		: "phiên bản",
875 ddelon 485
DlgAboutLicense		: "Được cấp phép theo các điều khoản của giấy phép GNU Lesser General Public License",
486
DlgAboutInfo		: "Để biết thêm thông tin, hãy truy cập"
521 ddelon 487
}