Subversion Repositories Applications.papyrus

Rev

Rev 1925 | Show entire file | Ignore whitespace | Details | Blame | Last modification | View Log | RSS feed

Rev 1925 Rev 2048
Line 1... Line 1...
1
/*
1
/*
2
 * FCKeditor - The text editor for Internet - http://www.fckeditor.net
2
 * FCKeditor - The text editor for Internet - http://www.fckeditor.net
3
 * Copyright (C) 2003-2008 Frederico Caldeira Knabben
3
 * Copyright (C) 2003-2009 Frederico Caldeira Knabben
4
 *
4
 *
5
 * == BEGIN LICENSE ==
5
 * == BEGIN LICENSE ==
6
 *
6
 *
7
 * Licensed under the terms of any of the following licenses at your
7
 * Licensed under the terms of any of the following licenses at your
8
 * choice:
8
 * choice:
Line 24... Line 24...
24
var FCKLang =
24
var FCKLang =
25
{
25
{
26
// Language direction : "ltr" (left to right) or "rtl" (right to left).
26
// Language direction : "ltr" (left to right) or "rtl" (right to left).
27
Dir					: "ltr",
27
Dir					: "ltr",
Line 28... Line 28...
28
 
28
 
29
ToolbarCollapse		: "Thu gọn Thanh công cụ",
29
ToolbarCollapse		: "Thu gọn Thanh công cụ",
Line 30... Line 30...
30
ToolbarExpand		: "Mở rộng Thanh công cụ",
30
ToolbarExpand		: "Mở rộng Thanh công cụ",
31
 
31
 
32
// Toolbar Items and Context Menu
32
// Toolbar Items and Context Menu
33
Save				: "Lưu",
33
Save				: "Lưu",
34
NewPage				: "Trang mới",
34
NewPage				: "Trang mới",
35
Preview				: "Xem trước",
35
Preview				: "Xem trước",
36
Cut					: "Cắt",
36
Cut					: "Cắt",
37
Copy				: "Sao chép",
37
Copy				: "Sao chép",
38
Paste				: "Dán",
38
Paste				: "Dán",
39
PasteText			: "Dán theo dạng văn bản thuần",
39
PasteText			: "Dán theo dạng văn bản thuần",
40
PasteWord			: "Dán với định dạng Word",
40
PasteWord			: "Dán với định dạng Word",
41
Print				: "In",
41
Print				: "In",
42
SelectAll			: "Chọn Tất cả",
42
SelectAll			: "Chọn Tất cả",
43
RemoveFormat		: "Xoá Định dạng",
43
RemoveFormat		: "Xoá Định dạng",
44
InsertLinkLbl		: "Liên kết",
44
InsertLinkLbl		: "Liên kết",
45
InsertLink			: "Chèn/Sá»­a Liên kết",
45
InsertLink			: "Chèn/Sửa Liên kết",
46
RemoveLink			: "Xoá Liên kết",
46
RemoveLink			: "Xoá Liên kết",
47
VisitLink			: "Mở Liên Kết",
47
VisitLink			: "Mở Liên Kết",
48
Anchor				: "Chèn/Sá»­a Neo",
48
Anchor				: "Chèn/Sửa Neo",
49
AnchorDelete		: "Gỡ bỏ Neo",
49
AnchorDelete		: "Gỡ bỏ Neo",
50
InsertImageLbl		: "Hình ảnh",
50
InsertImageLbl		: "Hình ảnh",
51
InsertImage			: "Chèn/Sá»­a Hình ảnh",
51
InsertImage			: "Chèn/Sửa Hình ảnh",
52
InsertFlashLbl		: "Flash",
52
InsertFlashLbl		: "Flash",
53
InsertFlash			: "Chèn/Sá»­a Flash",
53
InsertFlash			: "Chèn/Sửa Flash",
54
InsertTableLbl		: "Bảng",
54
InsertTableLbl		: "Bảng",
55
InsertTable			: "Chèn/Sá»­a Bảng",
55
InsertTable			: "Chèn/Sửa Bảng",
56
InsertLineLbl		: "Đường phân cách ngang",
56
InsertLineLbl		: "Đường phân cách ngang",
57
InsertLine			: "Chèn Đường phân cách ngang",
57
InsertLine			: "Chèn Đường phân cách ngang",
58
InsertSpecialCharLbl: "Ký tá»± đặc biệt",
58
InsertSpecialCharLbl: "Ký tự đặc biệt",
59
InsertSpecialChar	: "Chèn Ký tá»± đặc biệt",
59
InsertSpecialChar	: "Chèn Ký tự đặc biệt",
60
InsertSmileyLbl		: "Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
60
InsertSmileyLbl		: "Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
61
InsertSmiley		: "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
61
InsertSmiley		: "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
62
About				: "Giới thiệu về FCKeditor",
62
About				: "Giới thiệu về FCKeditor",
63
Bold				: "Đậm",
63
Bold				: "Đậm",
64
Italic				: "Nghiêng",
64
Italic				: "Nghiêng",
65
Underline			: "Gạch chân",
65
Underline			: "Gạch chân",
66
StrikeThrough		: "Gạch xuyên ngang",
66
StrikeThrough		: "Gạch xuyên ngang",
67
Subscript			: "Chỉ số dưới",
67
Subscript			: "Chỉ số dưới",
68
Superscript			: "Chỉ số trên",
68
Superscript			: "Chỉ số trên",
69
LeftJustify			: "Canh trái",
69
LeftJustify			: "Canh trái",
70
CenterJustify		: "Canh giữa",
70
CenterJustify		: "Canh giữa",
71
RightJustify		: "Canh phải",
71
RightJustify		: "Canh phải",
72
BlockJustify		: "Canh đều",
72
BlockJustify		: "Canh đều",
73
DecreaseIndent		: "Dịch ra ngoài",
73
DecreaseIndent		: "Dịch ra ngoài",
74
IncreaseIndent		: "Dịch vào trong",
74
IncreaseIndent		: "Dịch vào trong",
75
Blockquote			: "Khối Trích dẫn",
75
Blockquote			: "Khối Trích dẫn",
76
CreateDiv			: "Tạo Div Container",
76
CreateDiv			: "Tạo Div Container",
77
EditDiv				: "Chỉnh sửa Div Container",
77
EditDiv				: "Chỉnh sửa Div Container",
78
DeleteDiv			: "Gỡ bỏ Div Container",
78
DeleteDiv			: "Gỡ bỏ Div Container",
79
Undo				: "Khôi phục thao tác",
79
Undo				: "Khôi phục thao tác",
80
Redo				: "Làm lại thao tác",
80
Redo				: "Làm lại thao tác",
81
NumberedListLbl		: "Danh sách có thứ tá»±",
81
NumberedListLbl		: "Danh sách có thứ tự",
82
NumberedList		: "Chèn/Xoá Danh sách có thứ tá»±",
82
NumberedList		: "Chèn/Xoá Danh sách có thứ tự",
83
BulletedListLbl		: "Danh sách không thứ tá»±",
83
BulletedListLbl		: "Danh sách không thứ tự",
84
BulletedList		: "Chèn/Xoá Danh sách không thứ tá»±",
84
BulletedList		: "Chèn/Xoá Danh sách không thứ tự",
85
ShowTableBorders	: "Hiển thị Đường viền bảng",
85
ShowTableBorders	: "Hiển thị Đường viền bảng",
86
ShowDetails			: "Hiển thị Chi tiết",
86
ShowDetails			: "Hiển thị Chi tiết",
87
Style				: "Mẫu",
87
Style				: "Mẫu",
88
FontFormat			: "Định dạng",
88
FontFormat			: "Định dạng",
89
Font				: "Phông",
89
Font				: "Phông",
90
FontSize			: "Cỡ chữ",
90
FontSize			: "Cỡ chữ",
91
TextColor			: "Màu chữ",
91
TextColor			: "Màu chữ",
92
BGColor				: "Màu nền",
92
BGColor				: "Màu nền",
93
Source				: "Mã HTML",
93
Source				: "Mã HTML",
94
Find				: "Tìm kiếm",
94
Find				: "Tìm kiếm",
95
Replace				: "Thay thế",
95
Replace				: "Thay thế",
96
SpellCheck			: "Kiểm tra Chính tả",
96
SpellCheck			: "Kiểm tra Chính tả",
97
UniversalKeyboard	: "Bàn phím Quốc tế",
97
UniversalKeyboard	: "Bàn phím Quốc tế",
Line 98... Line 98...
98
PageBreakLbl		: "Ngắt trang",
98
PageBreakLbl		: "Ngắt trang",
99
PageBreak			: "Chèn Ngắt trang",
99
PageBreak			: "Chèn Ngắt trang",
100
 
100
 
101
Form			: "Biểu mẫu",
101
Form			: "Biểu mẫu",
102
Checkbox		: "Nút kiểm",
102
Checkbox		: "Nút kiểm",
103
RadioButton		: "Nút chọn",
103
RadioButton		: "Nút chọn",
104
TextField		: "Trường văn bản",
104
TextField		: "Trường văn bản",
105
Textarea		: "Vùng văn bản",
105
Textarea		: "Vùng văn bản",
106
HiddenField		: "Trường ẩn",
106
HiddenField		: "Trường ẩn",
Line 107... Line 107...
107
Button			: "Nút",
107
Button			: "Nút",
108
SelectionField	: "Ô chọn",
108
SelectionField	: "Ô chọn",
Line 109... Line 109...
109
ImageButton		: "Nút hình ảnh",
109
ImageButton		: "Nút hình ảnh",
110
 
110
 
111
FitWindow		: "Mở rộng tối đa kích thước trình biên tập",
111
FitWindow		: "Mở rộng tối đa kích thước trình biên tập",
112
ShowBlocks		: "Hiển thị các Khối",
112
ShowBlocks		: "Hiển thị các Khối",
113
 
113
 
114
// Context Menu
114
// Context Menu
115
EditLink			: "Sá»­a Liên kết",
115
EditLink			: "Sửa Liên kết",
116
CellCM				: "Ô",
116
CellCM				: "Ô",
117
RowCM				: "Hàng",
117
RowCM				: "Hàng",
118
ColumnCM			: "Cột",
118
ColumnCM			: "Cột",
119
InsertRowAfter		: "Chèn Hàng Phía sau",
119
InsertRowAfter		: "Chèn Hàng Phía sau",
120
InsertRowBefore		: "Chèn Hàng Phía trước",
120
InsertRowBefore		: "Chèn Hàng Phía trước",
121
DeleteRows			: "Xoá Hàng",
121
DeleteRows			: "Xoá Hàng",
122
InsertColumnAfter	: "Chèn Cột Phía sau",
122
InsertColumnAfter	: "Chèn Cột Phía sau",
123
InsertColumnBefore	: "Chèn Cột Phía trước",
123
InsertColumnBefore	: "Chèn Cột Phía trước",
124
DeleteColumns		: "Xoá Cột",
124
DeleteColumns		: "Xoá Cột",
125
InsertCellAfter		: "Chèn Ô Phía sau",
125
InsertCellAfter		: "Chèn Ô Phía sau",
126
InsertCellBefore	: "Chèn Ô Phía trước",
126
InsertCellBefore	: "Chèn Ô Phía trước",
127
DeleteCells			: "Xoá Ô",
127
DeleteCells			: "Xoá Ô",
128
MergeCells			: "Kết hợp Ô",
128
MergeCells			: "Kết hợp Ô",
129
MergeRight			: "Kết hợp Sang phải",
129
MergeRight			: "Kết hợp Sang phải",
130
MergeDown			: "Kết hợp Xuống dưới",
130
MergeDown			: "Kết hợp Xuống dưới",
131
HorizontalSplitCell	: "Tách ngang Ô",
131
HorizontalSplitCell	: "Tách ngang Ô",
132
VerticalSplitCell	: "Tách dọc Ô",
132
VerticalSplitCell	: "Tách dọc Ô",
133
TableDelete			: "Xóa Bảng",
133
TableDelete			: "Xóa Bảng",
134
CellProperties		: "Thuộc tính Ô",
134
CellProperties		: "Thuộc tính Ô",
135
TableProperties		: "Thuộc tính Bảng",
135
TableProperties		: "Thuộc tính Bảng",
136
ImageProperties		: "Thuộc tính Hình ảnh",
136
ImageProperties		: "Thuộc tính Hình ảnh",
137
FlashProperties		: "Thuộc tính Flash",
137
FlashProperties		: "Thuộc tính Flash",
138
 
138
 
139
AnchorProp			: "Thuộc tính Neo",
139
AnchorProp			: "Thuộc tính Neo",
140
ButtonProp			: "Thuộc tính Nút",
140
ButtonProp			: "Thuộc tính Nút",
141
CheckboxProp		: "Thuộc tính Nút kiểm",
141
CheckboxProp		: "Thuộc tính Nút kiểm",
142
HiddenFieldProp		: "Thuộc tính Trường ẩn",
142
HiddenFieldProp		: "Thuộc tính Trường ẩn",
143
RadioButtonProp		: "Thuộc tính Nút chọn",
143
RadioButtonProp		: "Thuộc tính Nút chọn",
Line 144... Line 144...
144
ImageButtonProp		: "Thuộc tính Nút hình ảnh",
144
ImageButtonProp		: "Thuộc tính Nút hình ảnh",
Line 145... Line 145...
145
TextFieldProp		: "Thuộc tính Trường văn bản",
145
TextFieldProp		: "Thuộc tính Trường văn bản",
146
SelectionFieldProp	: "Thuộc tính Ô chọn",
146
SelectionFieldProp	: "Thuộc tính Ô chọn",
147
TextareaProp		: "Thuộc tính Vùng văn bản",
147
TextareaProp		: "Thuộc tính Vùng văn bản",
148
FormProp			: "Thuộc tính Biểu mẫu",
148
FormProp			: "Thuộc tính Biểu mẫu",
149
 
149
 
150
FontFormats			: "Normal;Formatted;Address;Heading 1;Heading 2;Heading 3;Heading 4;Heading 5;Heading 6;Normal (DIV)",
150
FontFormats			: "Normal;Formatted;Address;Heading 1;Heading 2;Heading 3;Heading 4;Heading 5;Heading 6;Normal (DIV)",
151
 
151
 
152
// Alerts and Messages
152
// Alerts and Messages
153
ProcessingXHTML		: "Đang xá»­ lý XHTML. Vui lòng đợi trong giây lát...",
153
ProcessingXHTML		: "Đang xử lý XHTML. Vui lòng đợi trong giây lát...",
154
Done				: "Đã hoàn thành",
154
Done				: "Đã hoàn thành",
155
PasteWordConfirm	: "Văn bản bạn muốn dán có kèm định dạng của Word. Bạn có muốn loại bỏ định dạng Word trước khi dán?",
155
PasteWordConfirm	: "Văn bản bạn muốn dán có kèm định dạng của Word. Bạn có muốn loại bỏ định dạng Word trước khi dán?",
156
NotCompatiblePaste	: "Lệnh này chỉ được hỗ trợ từ trình duyệt Internet Explorer phiên bản 5.5 hoặc mới hÆ¡n. Bạn có muốn dán nguyên mẫu?",
156
NotCompatiblePaste	: "Lệnh này chỉ được hỗ trợ từ trình duyệt Internet Explorer phiên bản 5.5 hoặc mới hơn. Bạn có muốn dán nguyên mẫu?",
157
UnknownToolbarItem	: "Không rõ mục trên thanh công cụ \"%1\"",
157
UnknownToolbarItem	: "Không rõ mục trên thanh công cụ \"%1\"",
Line 158... Line 158...
158
UnknownCommand		: "Không rõ lệnh \"%1\"",
158
UnknownCommand		: "Không rõ lệnh \"%1\"",
159
NotImplemented		: "Lệnh không được thá»±c hiện",
159
NotImplemented		: "Lệnh không được thực hiện",
160
UnknownToolbarSet	: "Thanh công cụ \"%1\" không tồn tại",
160
UnknownToolbarSet	: "Thanh công cụ \"%1\" không tồn tại",
161
NoActiveX			: "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt có thể giới hạn một số chức năng của trình biên tập. Bạn phải bật tùy chọn \"Run ActiveX controls and plug-ins\". Bạn có thể gặp một số lỗi và thấy thiếu một số chức năng.",
161
NoActiveX			: "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt có thể giới hạn một số chức năng của trình biên tập. Bạn phải bật tùy chọn \"Run ActiveX controls and plug-ins\". Bạn có thể gặp một số lỗi và thấy thiếu một số chức năng.",
162
BrowseServerBlocked : "Không thể mở được bộ duyệt tài nguyên. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
162
BrowseServerBlocked : "Không thể mở được bộ duyệt tài nguyên. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
163
DialogBlocked		: "Không thể mở được cá»­a sổ hộp thoại. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
163
DialogBlocked		: "Không thể mở được cửa sổ hộp thoại. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
164
VisitLinkBlocked	: "Không thể mở được cá»­a sổ trình duyệt mới. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
164
VisitLinkBlocked	: "Không thể mở được cửa sổ trình duyệt mới. Hãy đảm bảo chức năng chặn popup đã bị vô hiệu hóa.",
165
 
165
 
166
// Dialogs
166
// Dialogs
Line 167... Line 167...
167
DlgBtnOK			: "Đồng ý",
167
DlgBtnOK			: "Đồng ý",
168
DlgBtnCancel		: "Bỏ qua",
168
DlgBtnCancel		: "Bỏ qua",
169
DlgBtnClose			: "Đóng",
169
DlgBtnClose			: "Đóng",
170
DlgBtnBrowseServer	: "Duyệt trên máy chủ",
170
DlgBtnBrowseServer	: "Duyệt trên máy chủ",
171
DlgAdvancedTag		: "Mở rộng",
171
DlgAdvancedTag		: "Mở rộng",
172
DlgOpOther			: "<Khác>",
172
DlgOpOther			: "<Khác>",
173
DlgInfoTab			: "Thông tin",
173
DlgInfoTab			: "Thông tin",
174
DlgAlertUrl			: "Hãy nhập vào một URL",
174
DlgAlertUrl			: "Hãy nhập vào một URL",
175
 
175
 
176
// General Dialogs Labels
176
// General Dialogs Labels
177
DlgGenNotSet		: "<không thiết lập>",
177
DlgGenNotSet		: "<không thiết lập>",
178
DlgGenId			: "Định danh",
178
DlgGenId			: "Định danh",
179
DlgGenLangDir		: "Đường dẫn Ngôn ngữ",
179
DlgGenLangDir		: "Đường dẫn Ngôn ngữ",
180
DlgGenLangDirLtr	: "Trái sang Phải (LTR)",
180
DlgGenLangDirLtr	: "Trái sang Phải (LTR)",
181
DlgGenLangDirRtl	: "Phải sang Trái (RTL)",
181
DlgGenLangDirRtl	: "Phải sang Trái (RTL)",
182
DlgGenLangCode		: "Mã Ngôn ngữ",
182
DlgGenLangCode		: "Mã Ngôn ngữ",
Line 183... Line 183...
183
DlgGenAccessKey		: "Phím Hỗ trợ truy cập",
183
DlgGenAccessKey		: "Phím Hỗ trợ truy cập",
184
DlgGenName			: "Tên",
184
DlgGenName			: "Tên",
185
DlgGenTabIndex		: "Chỉ số của Tab",
185
DlgGenTabIndex		: "Chỉ số của Tab",
186
DlgGenLongDescr		: "Mô tả URL",
186
DlgGenLongDescr		: "Mô tả URL",
187
DlgGenClass			: "Lớp Stylesheet",
187
DlgGenClass			: "Lớp Stylesheet",
188
DlgGenTitle			: "Advisory Title",
188
DlgGenTitle			: "Advisory Title",
189
DlgGenContType		: "Advisory Content Type",
189
DlgGenContType		: "Advisory Content Type",
190
DlgGenLinkCharset	: "Bảng mã của tài nguyên được liên kết đến",
190
DlgGenLinkCharset	: "Bảng mã của tài nguyên được liên kết đến",
191
DlgGenStyle			: "Mẫu",
191
DlgGenStyle			: "Mẫu",
192
 
192
 
193
// Image Dialog
193
// Image Dialog
194
DlgImgTitle			: "Thuộc tính Hình ảnh",
194
DlgImgTitle			: "Thuộc tính Hình ảnh",
195
DlgImgInfoTab		: "Thông tin Hình ảnh",
195
DlgImgInfoTab		: "Thông tin Hình ảnh",
196
DlgImgBtnUpload		: "Tải lên Máy chủ",
196
DlgImgBtnUpload		: "Tải lên Máy chủ",
197
DlgImgURL			: "URL",
197
DlgImgURL			: "URL",
198
DlgImgUpload		: "Tải lên",
198
DlgImgUpload		: "Tải lên",
199
DlgImgAlt			: "Chú thích Hình ảnh",
199
DlgImgAlt			: "Chú thích Hình ảnh",
200
DlgImgWidth			: "Rộng",
200
DlgImgWidth			: "Rộng",
201
DlgImgHeight		: "Cao",
201
DlgImgHeight		: "Cao",
202
DlgImgLockRatio		: "Giữ nguyên tá»· lệ",
202
DlgImgLockRatio		: "Giữ nguyên tỷ lệ",
203
DlgBtnResetSize		: "Kích thước gốc",
203
DlgBtnResetSize		: "Kích thước gốc",
204
DlgImgBorder		: "Đường viền",
204
DlgImgBorder		: "Đường viền",
205
DlgImgHSpace		: "HSpace",
205
DlgImgHSpace		: "HSpace",
206
DlgImgVSpace		: "VSpace",
206
DlgImgVSpace		: "VSpace",
207
DlgImgAlign			: "Vị trí",
207
DlgImgAlign			: "Vị trí",
208
DlgImgAlignLeft		: "Trái",
208
DlgImgAlignLeft		: "Trái",
209
DlgImgAlignAbsBottom: "Dưới tuyệt đối",
209
DlgImgAlignAbsBottom: "Dưới tuyệt đối",
Line 210... Line 210...
210
DlgImgAlignAbsMiddle: "Giữa tuyệt đối",
210
DlgImgAlignAbsMiddle: "Giữa tuyệt đối",
211
DlgImgAlignBaseline	: "Đường cơ sở",
211
DlgImgAlignBaseline	: "Đường cơ sở",
212
DlgImgAlignBottom	: "Dưới",
212
DlgImgAlignBottom	: "Dưới",
213
DlgImgAlignMiddle	: "Giữa",
213
DlgImgAlignMiddle	: "Giữa",
214
DlgImgAlignRight	: "Phải",
214
DlgImgAlignRight	: "Phải",
215
DlgImgAlignTextTop	: "Phía trên chữ",
215
DlgImgAlignTextTop	: "Phía trên chữ",
216
DlgImgAlignTop		: "Trên",
216
DlgImgAlignTop		: "Trên",
217
DlgImgPreview		: "Xem trước",
217
DlgImgPreview		: "Xem trước",
218
DlgImgAlertUrl		: "Hãy đưa vào URL của hình ảnh",
218
DlgImgAlertUrl		: "Hãy đưa vào URL của hình ảnh",
Line 219... Line 219...
219
DlgImgLinkTab		: "Liên kết",
219
DlgImgLinkTab		: "Liên kết",
220
 
220
 
221
// Flash Dialog
221
// Flash Dialog
222
DlgFlashTitle		: "Thuộc tính Flash",
222
DlgFlashTitle		: "Thuộc tính Flash",
Line 223... Line 223...
223
DlgFlashChkPlay		: "Tự động chạy",
223
DlgFlashChkPlay		: "Tự động chạy",
224
DlgFlashChkLoop		: "Lặp",
224
DlgFlashChkLoop		: "Lặp",
225
DlgFlashChkMenu		: "Cho phép bật Menu của Flash",
225
DlgFlashChkMenu		: "Cho phép bật Menu của Flash",
226
DlgFlashScale		: "Tỷ lệ",
226
DlgFlashScale		: "Tỷ lệ",
227
DlgFlashScaleAll	: "Hiển thị tất cả",
227
DlgFlashScaleAll	: "Hiển thị tất cả",
228
DlgFlashScaleNoBorder	: "Không đường viền",
228
DlgFlashScaleNoBorder	: "Không đường viền",
229
DlgFlashScaleFit	: "Vừa vặn",
229
DlgFlashScaleFit	: "Vừa vặn",
230
 
230
 
231
// Link Dialog
231
// Link Dialog
232
DlgLnkWindowTitle	: "Liên kết",
232
DlgLnkWindowTitle	: "Liên kết",
233
DlgLnkInfoTab		: "Thông tin Liên kết",
233
DlgLnkInfoTab		: "Thông tin Liên kết",
234
DlgLnkTargetTab		: "Đích",
234
DlgLnkTargetTab		: "Đích",
235
 
235
 
236
DlgLnkType			: "Kiểu Liên kết",
236
DlgLnkType			: "Kiểu Liên kết",
237
DlgLnkTypeURL		: "URL",
237
DlgLnkTypeURL		: "URL",
238
DlgLnkTypeAnchor	: "Neo trong trang này",
238
DlgLnkTypeAnchor	: "Neo trong trang này",
Line 239... Line 239...
239
DlgLnkTypeEMail		: "Thư điện tử",
239
DlgLnkTypeEMail		: "Thư điện tử",
240
DlgLnkProto			: "Giao thức",
240
DlgLnkProto			: "Giao thức",
241
DlgLnkProtoOther	: "<khác>",
241
DlgLnkProtoOther	: "<khác>",
242
DlgLnkURL			: "URL",
242
DlgLnkURL			: "URL",
243
DlgLnkAnchorSel		: "Chọn một Neo",
243
DlgLnkAnchorSel		: "Chọn một Neo",
244
DlgLnkAnchorByName	: "Theo Tên Neo",
244
DlgLnkAnchorByName	: "Theo Tên Neo",
245
DlgLnkAnchorById	: "Theo Định danh Element",
245
DlgLnkAnchorById	: "Theo Định danh Element",
246
DlgLnkNoAnchors		: "(Không có Neo nào trong tài liệu)",
246
DlgLnkNoAnchors		: "(Không có Neo nào trong tài liệu)",
247
DlgLnkEMail			: "Thư điện tử",
247
DlgLnkEMail			: "Thư điện tử",
248
DlgLnkEMailSubject	: "Tiêu đề Thông điệp",
248
DlgLnkEMailSubject	: "Tiêu đề Thông điệp",
249
DlgLnkEMailBody		: "Nội dung Thông điệp",
249
DlgLnkEMailBody		: "Nội dung Thông điệp",
250
DlgLnkUpload		: "Tải lên",
250
DlgLnkUpload		: "Tải lên",
251
DlgLnkBtnUpload		: "Tải lên Máy chủ",
251
DlgLnkBtnUpload		: "Tải lên Máy chủ",
252
 
252
 
253
DlgLnkTarget		: "Đích",
253
DlgLnkTarget		: "Đích",
254
DlgLnkTargetFrame	: "<khung>",
254
DlgLnkTargetFrame	: "<khung>",
255
DlgLnkTargetPopup	: "<cửa sổ popup>",
255
DlgLnkTargetPopup	: "<cửa sổ popup>",
256
DlgLnkTargetBlank	: "Cửa sổ mới (_blank)",
256
DlgLnkTargetBlank	: "Cửa sổ mới (_blank)",
257
DlgLnkTargetParent	: "Cửa sổ cha (_parent)",
257
DlgLnkTargetParent	: "Cửa sổ cha (_parent)",
258
DlgLnkTargetSelf	: "Cùng cá»­a sổ (_self)",
258
DlgLnkTargetSelf	: "Cùng cửa sổ (_self)",
259
DlgLnkTargetTop		: "Cá»­a sổ trên cùng(_top)",
259
DlgLnkTargetTop		: "Cửa sổ trên cùng(_top)",
260
DlgLnkTargetFrameName	: "Tên Khung đích",
260
DlgLnkTargetFrameName	: "Tên Khung đích",
Line 261... Line 261...
261
DlgLnkPopWinName	: "Tên Cá»­a sổ Popup",
261
DlgLnkPopWinName	: "Tên Cửa sổ Popup",
262
DlgLnkPopWinFeat	: "Đặc điểm của Cửa sổ Popup",
262
DlgLnkPopWinFeat	: "Đặc điểm của Cửa sổ Popup",
263
DlgLnkPopResize		: "Kích thước thay đổi",
263
DlgLnkPopResize		: "Kích thước thay đổi",
264
DlgLnkPopLocation	: "Thanh vị trí",
264
DlgLnkPopLocation	: "Thanh vị trí",
Line 265... Line 265...
265
DlgLnkPopMenu		: "Thanh Menu",
265
DlgLnkPopMenu		: "Thanh Menu",
266
DlgLnkPopScroll		: "Thanh cuộn",
266
DlgLnkPopScroll		: "Thanh cuộn",
267
DlgLnkPopStatus		: "Thanh trạng thái",
267
DlgLnkPopStatus		: "Thanh trạng thái",
268
DlgLnkPopToolbar	: "Thanh công cụ",
268
DlgLnkPopToolbar	: "Thanh công cụ",
269
DlgLnkPopFullScrn	: "Toàn màn hình (IE)",
269
DlgLnkPopFullScrn	: "Toàn màn hình (IE)",
Line 270... Line 270...
270
DlgLnkPopDependent	: "Phụ thuộc (Netscape)",
270
DlgLnkPopDependent	: "Phụ thuộc (Netscape)",
271
DlgLnkPopWidth		: "Rộng",
271
DlgLnkPopWidth		: "Rộng",
Line 272... Line 272...
272
DlgLnkPopHeight		: "Cao",
272
DlgLnkPopHeight		: "Cao",
273
DlgLnkPopLeft		: "Vị trí Trái",
273
DlgLnkPopLeft		: "Vị trí Trái",
Line 274... Line 274...
274
DlgLnkPopTop		: "Vị trí Trên",
274
DlgLnkPopTop		: "Vị trí Trên",
275
 
275
 
276
DlnLnkMsgNoUrl		: "Hãy đưa vào Liên kết URL",
276
DlnLnkMsgNoUrl		: "Hãy đưa vào Liên kết URL",
277
DlnLnkMsgNoEMail	: "Hãy đưa vào địa chỉ thÆ° điện tá»­",
277
DlnLnkMsgNoEMail	: "Hãy đưa vào địa chỉ thư điện tử",
278
DlnLnkMsgNoAnchor	: "Hãy chọn một Neo",
278
DlnLnkMsgNoAnchor	: "Hãy chọn một Neo",
279
DlnLnkMsgInvPopName	: "Tên của cá»­a sổ Popup phải bắt đầu bằng một ký tá»± và không được chứa khoảng trắng",
279
DlnLnkMsgInvPopName	: "Tên của cửa sổ Popup phải bắt đầu bằng một ký tự và không được chứa khoảng trắng",
280
 
280
 
281
// Color Dialog
281
// Color Dialog
282
DlgColorTitle		: "Chọn màu",
282
DlgColorTitle		: "Chọn màu",
283
DlgColorBtnClear	: "Xoá",
283
DlgColorBtnClear	: "Xoá",
284
DlgColorHighlight	: "Tô sáng",
284
DlgColorHighlight	: "Tô sáng",
285
DlgColorSelected	: "Đã chọn",
285
DlgColorSelected	: "Đã chọn",
286
 
286
 
287
// Smiley Dialog
287
// Smiley Dialog
288
DlgSmileyTitle		: "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
288
DlgSmileyTitle		: "Chèn Hình biểu lộ cảm xúc (mặt cười)",
289
 
289
 
290
// Special Character Dialog
290
// Special Character Dialog
291
DlgSpecialCharTitle	: "Hãy chọn Ký tá»± đặc biệt",
291
DlgSpecialCharTitle	: "Hãy chọn Ký tự đặc biệt",
-
 
292
 
-
 
293
// Table Dialog
-
 
294
DlgTableTitle		: "Thuộc tính bảng",
-
 
295
DlgTableRows		: "Hàng",
-
 
296
DlgTableColumns		: "Cột",
Line 292... Line 297...
292
 
297
DlgTableBorder		: "Cỡ Đường viền",
293
// Table Dialog
298
DlgTableAlign		: "Canh lề",
294
DlgTableTitle		: "Thuộc tính bảng",
299
DlgTableAlignNotSet	: "<Chưa thiết lập>",
295
DlgTableRows		: "Hàng",
300
DlgTableAlignLeft	: "Trái",
296
DlgTableColumns		: "Cột",
301
DlgTableAlignCenter	: "Giữa",
297
DlgTableBorder		: "Cỡ Đường viền",
302
DlgTableAlignRight	: "Phải",
298
DlgTableAlign		: "Canh lề",
303
DlgTableWidth		: "Rộng",
299
DlgTableAlignNotSet	: "<Chưa thiết lập>",
304
DlgTableWidthPx		: "điểm (px)",
300
DlgTableAlignLeft	: "Trái",
305
DlgTableWidthPc		: "%",
301
DlgTableAlignCenter	: "Giữa",
306
DlgTableHeight		: "Cao",
302
DlgTableAlignRight	: "Phải",
307
DlgTableCellSpace	: "Khoảng cách Ô",
303
DlgTableWidth		: "Rộng",
308
DlgTableCellPad		: "Đệm Ô",
304
DlgTableWidthPx		: "điểm (px)",
309
DlgTableCaption		: "Đầu đề",
305
DlgTableWidthPc		: "%",
310
DlgTableSummary		: "Tóm lược",
306
DlgTableHeight		: "Cao",
311
DlgTableHeaders		: "Headers",	//MISSING
307
DlgTableCellSpace	: "Khoảng cách Ô",
312
DlgTableHeadersNone		: "None",	//MISSING
308
DlgTableCellPad		: "Đệm Ô",
313
DlgTableHeadersColumn	: "First column",	//MISSING
309
DlgTableCaption		: "Đầu đề",
314
DlgTableHeadersRow		: "First Row",	//MISSING
310
DlgTableSummary		: "Tóm lược",
315
DlgTableHeadersBoth		: "Both",	//MISSING
311
 
316
 
312
// Table Cell Dialog
317
// Table Cell Dialog
-
 
318
DlgCellTitle		: "Thuộc tính Ô",
-
 
319
DlgCellWidth		: "Rộng",
-
 
320
DlgCellWidthPx		: "điểm (px)",
313
DlgCellTitle		: "Thuộc tính Ô",
321
DlgCellWidthPc		: "%",
314
DlgCellWidth		: "Rộng",
322
DlgCellHeight		: "Cao",
315
DlgCellWidthPx		: "điểm (px)",
323
DlgCellWordWrap		: "Bọc từ",
316
DlgCellWidthPc		: "%",
324
DlgCellWordWrapNotSet	: "<Chưa thiết lập>",
317
DlgCellHeight		: "Cao",
325
DlgCellWordWrapYes	: "Đồng ý",
Line 318... Line 326...
318
DlgCellWordWrap		: "Bọc từ",
326
DlgCellWordWrapNo	: "Không",
319
DlgCellWordWrapNotSet	: "<Chưa thiết lập>",
327
DlgCellHorAlign		: "Canh theo Chiều ngang",
Line 320... Line 328...
320
DlgCellWordWrapYes	: "Đồng ý",
328
DlgCellHorAlignNotSet	: "<Chưa thiết lập>",
321
DlgCellWordWrapNo	: "Không",
329
DlgCellHorAlignLeft	: "Trái",
322
DlgCellHorAlign		: "Canh theo Chiều ngang",
330
DlgCellHorAlignCenter	: "Giữa",
323
DlgCellHorAlignNotSet	: "<Chưa thiết lập>",
331
DlgCellHorAlignRight: "Phải",
Line 324... Line 332...
324
DlgCellHorAlignLeft	: "Trái",
332
DlgCellVerAlign		: "Canh theo Chiều dọc",
325
DlgCellHorAlignCenter	: "Giữa",
333
DlgCellVerAlignNotSet	: "<Chưa thiết lập>",
326
DlgCellHorAlignRight: "Phải",
334
DlgCellVerAlignTop	: "Trên",
327
DlgCellVerAlign		: "Canh theo Chiều dọc",
335
DlgCellVerAlignMiddle	: "Giữa",
328
DlgCellVerAlignNotSet	: "<Chưa thiết lập>",
336
DlgCellVerAlignBottom	: "Dưới",
329
DlgCellVerAlignTop	: "Trên",
337
DlgCellVerAlignBaseline	: "Đường cơ sở",
330
DlgCellVerAlignMiddle	: "Giữa",
338
DlgCellType		: "Cell Type",	//MISSING
331
DlgCellVerAlignBottom	: "Dưới",
339
DlgCellTypeData		: "Data",	//MISSING
Line 332... Line 340...
332
DlgCellVerAlignBaseline	: "Đường cơ sở",
340
DlgCellTypeHeader	: "Header",	//MISSING
333
DlgCellRowSpan		: "Nối Hàng",
341
DlgCellRowSpan		: "Nối Hàng",
334
DlgCellCollSpan		: "Nối Cột",
342
DlgCellCollSpan		: "Nối Cột",
Line 335... Line 343...
335
DlgCellBackColor	: "Màu nền",
343
DlgCellBackColor	: "Màu nền",
336
DlgCellBorderColor	: "Màu viền",
344
DlgCellBorderColor	: "Màu viền",
Line 337... Line 345...
337
DlgCellBtnSelect	: "Chọn...",
345
DlgCellBtnSelect	: "Chọn...",
338
 
346
 
339
// Find and Replace Dialog
347
// Find and Replace Dialog
340
DlgFindAndReplaceTitle	: "Tìm kiếm và Thay Thế",
348
DlgFindAndReplaceTitle	: "Tìm kiếm và Thay Thế",
Line 341... Line 349...
341
 
349
 
342
// Find Dialog
350
// Find Dialog
343
DlgFindTitle		: "Tìm kiếm",
351
DlgFindTitle		: "Tìm kiếm",
Line 344... Line 352...
344
DlgFindFindBtn		: "Tìm kiếm",
352
DlgFindFindBtn		: "Tìm kiếm",
345
DlgFindNotFoundMsg	: "Không tìm thấy chuỗi cần tìm.",
353
DlgFindNotFoundMsg	: "Không tìm thấy chuỗi cần tìm.",
Line 346... Line 354...
346
 
354
 
347
// Replace Dialog
355
// Replace Dialog
348
DlgReplaceTitle			: "Thay thế",
356
DlgReplaceTitle			: "Thay thế",
349
DlgReplaceFindLbl		: "Tìm chuỗi:",
357
DlgReplaceFindLbl		: "Tìm chuỗi:",
Line 350... Line 358...
350
DlgReplaceReplaceLbl	: "Thay bằng:",
358
DlgReplaceReplaceLbl	: "Thay bằng:",
351
DlgReplaceCaseChk		: "Phân biệt chữ hoa/thường",
359
DlgReplaceCaseChk		: "Phân biệt chữ hoa/thường",
352
DlgReplaceReplaceBtn	: "Thay thế",
360
DlgReplaceReplaceBtn	: "Thay thế",
353
DlgReplaceReplAllBtn	: "Thay thế Tất cả",
361
DlgReplaceReplAllBtn	: "Thay thế Tất cả",
354
DlgReplaceWordChk		: "Đúng toàn bộ từ",
362
DlgReplaceWordChk		: "Đúng toàn bộ từ",
355
 
363
 
356
// Paste Operations / Dialog
364
// Paste Operations / Dialog
357
PasteErrorCut	: "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tá»± động thá»±c thi lệnh cắt. Hãy sá»­ dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+X).",
365
PasteErrorCut	: "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh cắt. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+X).",
358
PasteErrorCopy	: "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tá»± động thá»±c thi lệnh sao chép. Hãy sá»­ dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+C).",
366
PasteErrorCopy	: "Các thiết lập bảo mật của trình duyệt không cho phép trình biên tập tự động thực thi lệnh sao chép. Hãy sử dụng bàn phím cho lệnh này (Ctrl+C).",
359
 
367
 
360
PasteAsText		: "Dán theo định dạng văn bản thuần",
368
PasteAsText		: "Dán theo định dạng văn bản thuần",
361
PasteFromWord	: "Dán với định dạng Word",
369
PasteFromWord	: "Dán với định dạng Word",
362
 
370
 
363
DlgPasteMsg2	: "Hãy dán nội dung vào trong khung bên dưới, sá»­ dụng tổ hợp phím (<STRONG>Ctrl+V</STRONG>) và nhấn vào nút <STRONG>Đồng ý</STRONG>.",
371
DlgPasteMsg2	: "Hãy dán nội dung vào trong khung bên dưới, sử dụng tổ hợp phím (<STRONG>Ctrl+V</STRONG>) và nhấn vào nút <STRONG>Đồng ý</STRONG>.",
Line 364... Line 372...
364
DlgPasteSec		: "Because of your browser security settings, the editor is not able to access your clipboard data directly. You are required to paste it again in this window.",	//MISSING
372
DlgPasteSec		: "Because of your browser security settings, the editor is not able to access your clipboard data directly. You are required to paste it again in this window.",	//MISSING
Line 365... Line 373...
365
DlgPasteIgnoreFont		: "Chấp nhận các định dạng phông",
373
DlgPasteIgnoreFont		: "Chấp nhận các định dạng phông",
366
DlgPasteRemoveStyles	: "Gỡ bỏ các định dạng Styles",
374
DlgPasteRemoveStyles	: "Gỡ bỏ các định dạng Styles",
367
 
375
 
368
// Color Picker
376
// Color Picker
369
ColorAutomatic	: "Tự động",
377
ColorAutomatic	: "Tự động",
370
ColorMoreColors	: "Màu khác...",
378
ColorMoreColors	: "Màu khác...",
Line 371... Line 379...
371
 
379
 
372
// Document Properties
380
// Document Properties
373
DocProps		: "Thuộc tính Tài liệu",
381
DocProps		: "Thuộc tính Tài liệu",
374
 
382
 
Line 375... Line 383...
375
// Anchor Dialog
383
// Anchor Dialog
376
DlgAnchorTitle		: "Thuộc tính Neo",
384
DlgAnchorTitle		: "Thuộc tính Neo",
377
DlgAnchorName		: "Tên của Neo",
385
DlgAnchorName		: "Tên của Neo",
378
DlgAnchorErrorName	: "Hãy nhập vào tên của Neo",
386
DlgAnchorErrorName	: "Hãy nhập vào tên của Neo",
Line 379... Line 387...
379
 
387
 
380
// Speller Pages Dialog
388
// Speller Pages Dialog
381
DlgSpellNotInDic		: "Không có trong từ điển",
389
DlgSpellNotInDic		: "Không có trong từ điển",
382
DlgSpellChangeTo		: "Chuyển thành",
390
DlgSpellChangeTo		: "Chuyển thành",
383
DlgSpellBtnIgnore		: "Bỏ qua",
391
DlgSpellBtnIgnore		: "Bỏ qua",
384
DlgSpellBtnIgnoreAll	: "Bỏ qua Tất cả",
392
DlgSpellBtnIgnoreAll	: "Bỏ qua Tất cả",
385
DlgSpellBtnReplace		: "Thay thế",
393
DlgSpellBtnReplace		: "Thay thế",
386
DlgSpellBtnReplaceAll	: "Thay thế Tất cả",
394
DlgSpellBtnReplaceAll	: "Thay thế Tất cả",
387
DlgSpellBtnUndo			: "Phục hồi lại",
395
DlgSpellBtnUndo			: "Phục hồi lại",
388
DlgSpellNoSuggestions	: "- Không đưa ra gợi ý về từ -",
396
DlgSpellNoSuggestions	: "- Không đưa ra gợi ý về từ -",
389
DlgSpellProgress		: "Đang tiến hành kiểm tra chính tả...",
397
DlgSpellProgress		: "Đang tiến hành kiểm tra chính tả...",
390
DlgSpellNoMispell		: "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có lỗi chính tả",
398
DlgSpellNoMispell		: "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có lỗi chính tả",
391
DlgSpellNoChanges		: "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có từ nào được thay đổi",
399
DlgSpellNoChanges		: "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Không có từ nào được thay đổi",
392
DlgSpellOneChange		: "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Một từ đã được thay đổi",
400
DlgSpellOneChange		: "Hoàn tất kiểm tra chính tả: Một từ đã được thay đổi",
393
DlgSpellManyChanges		: "Hoàn tất kiểm tra chính tả: %1 từ đã được thay đổi",
401
DlgSpellManyChanges		: "Hoàn tất kiểm tra chính tả: %1 từ đã được thay đổi",
Line 394... Line 402...
394
 
402
 
395
IeSpellDownload			: "Chức năng kiểm tra chính tả chÆ°a được cài đặt. Bạn có muốn tải về ngay bây giờ?",
403
IeSpellDownload			: "Chức năng kiểm tra chính tả chưa được cài đặt. Bạn có muốn tải về ngay bây giờ?",
396
 
404
 
397
// Button Dialog
405
// Button Dialog
Line 398... Line 406...
398
DlgButtonText		: "Chuỗi hiển thị (Giá trị)",
406
DlgButtonText		: "Chuỗi hiển thị (Giá trị)",
399
DlgButtonType		: "Kiểu",
407
DlgButtonType		: "Kiểu",
400
DlgButtonTypeBtn	: "Nút Bấm",
408
DlgButtonTypeBtn	: "Nút Bấm",
401
DlgButtonTypeSbm	: "Nút Gá»­i",
409
DlgButtonTypeSbm	: "Nút Gửi",
402
DlgButtonTypeRst	: "Nút Nhập lại",
410
DlgButtonTypeRst	: "Nút Nhập lại",
403
 
411
 
404
// Checkbox and Radio Button Dialogs
412
// Checkbox and Radio Button Dialogs
405
DlgCheckboxName		: "Tên",
413
DlgCheckboxName		: "Tên",
Line 406... Line 414...
406
DlgCheckboxValue	: "Giá trị",
414
DlgCheckboxValue	: "Giá trị",
407
DlgCheckboxSelected	: "Được chọn",
415
DlgCheckboxSelected	: "Được chọn",
408
 
416
 
Line 409... Line 417...
409
// Form Dialog
417
// Form Dialog
410
DlgFormName		: "Tên",
418
DlgFormName		: "Tên",
411
DlgFormAction	: "Hành động",
419
DlgFormAction	: "Hành động",
412
DlgFormMethod	: "Phương thức",
420
DlgFormMethod	: "Phương thức",
413
 
421
 
414
// Select Field Dialog
422
// Select Field Dialog
415
DlgSelectName		: "Tên",
423
DlgSelectName		: "Tên",
416
DlgSelectValue		: "Giá trị",
424
DlgSelectValue		: "Giá trị",
417
DlgSelectSize		: "Kích cỡ",
425
DlgSelectSize		: "Kích cỡ",
418
DlgSelectLines		: "dòng",
426
DlgSelectLines		: "dòng",
419
DlgSelectChkMulti	: "Cho phép chọn nhiều",
427
DlgSelectChkMulti	: "Cho phép chọn nhiều",
420
DlgSelectOpAvail	: "Các tùy chọn có thể sá»­ dụng",
428
DlgSelectOpAvail	: "Các tùy chọn có thể sử dụng",
421
DlgSelectOpText		: "Văn bản",
429
DlgSelectOpText		: "Văn bản",
Line 422... Line 430...
422
DlgSelectOpValue	: "Giá trị",
430
DlgSelectOpValue	: "Giá trị",
423
DlgSelectBtnAdd		: "Thêm",
431
DlgSelectBtnAdd		: "Thêm",
424
DlgSelectBtnModify	: "Thay đổi",
432
DlgSelectBtnModify	: "Thay đổi",
425
DlgSelectBtnUp		: "Lên",
433
DlgSelectBtnUp		: "Lên",
426
DlgSelectBtnDown	: "Xuống",
434
DlgSelectBtnDown	: "Xuống",
Line 427... Line 435...
427
DlgSelectBtnSetValue : "Giá trị được chọn",
435
DlgSelectBtnSetValue : "Giá trị được chọn",
428
DlgSelectBtnDelete	: "Xoá",
436
DlgSelectBtnDelete	: "Xoá",
429
 
437
 
430
// Textarea Dialog
438
// Textarea Dialog
431
DlgTextareaName	: "Tên",
439
DlgTextareaName	: "Tên",
432
DlgTextareaCols	: "Cột",
440
DlgTextareaCols	: "Cột",
433
DlgTextareaRows	: "Hàng",
441
DlgTextareaRows	: "Hàng",
434
 
442
 
435
// Text Field Dialog
443
// Text Field Dialog
436
DlgTextName			: "Tên",
444
DlgTextName			: "Tên",
437
DlgTextValue		: "Giá trị",
445
DlgTextValue		: "Giá trị",
438
DlgTextCharWidth	: "Rộng",
446
DlgTextCharWidth	: "Rộng",
439
DlgTextMaxChars		: "Số Ký tá»± tối đa",
447
DlgTextMaxChars		: "Số Ký tự tối đa",
440
DlgTextType			: "Kiểu",
448
DlgTextType			: "Kiểu",
441
DlgTextTypeText		: "Ký tá»±",
449
DlgTextTypeText		: "Ký tự",
442
DlgTextTypePass		: "Mật khẩu",
450
DlgTextTypePass		: "Mật khẩu",
Line 443... Line 451...
443
 
451
 
444
// Hidden Field Dialog
452
// Hidden Field Dialog
445
DlgHiddenName	: "Tên",
453
DlgHiddenName	: "Tên",
446
DlgHiddenValue	: "Giá trị",
454
DlgHiddenValue	: "Giá trị",
447
 
455
 
448
// Bulleted List Dialog
456
// Bulleted List Dialog
449
BulletedListProp	: "Thuộc tính Danh sách không thứ tá»±",
457
BulletedListProp	: "Thuộc tính Danh sách không thứ tự",
450
NumberedListProp	: "Thuộc tính Danh sách có thứ tá»±",
458
NumberedListProp	: "Thuộc tính Danh sách có thứ tự",
451
DlgLstStart			: "Bắt đầu",
459
DlgLstStart			: "Bắt đầu",
452
DlgLstType			: "Kiểu",
460
DlgLstType			: "Kiểu",
453
DlgLstTypeCircle	: "Hình tròn",
461
DlgLstTypeCircle	: "Hình tròn",
454
DlgLstTypeDisc		: "Hình đĩa",
462
DlgLstTypeDisc		: "Hình đĩa",
455
DlgLstTypeSquare	: "Hình vuông",
463
DlgLstTypeSquare	: "Hình vuông",
456
DlgLstTypeNumbers	: "Số thứ tự (1, 2, 3)",
464
DlgLstTypeNumbers	: "Số thứ tự (1, 2, 3)",
457
DlgLstTypeLCase		: "Chữ cái thường (a, b, c)",
465
DlgLstTypeLCase		: "Chữ cái thường (a, b, c)",
458
DlgLstTypeUCase		: "Chữ cái hoa (A, B, C)",
466
DlgLstTypeUCase		: "Chữ cái hoa (A, B, C)",
459
DlgLstTypeSRoman	: "Số La Mã thường (i, ii, iii)",
467
DlgLstTypeSRoman	: "Số La Mã thường (i, ii, iii)",
460
DlgLstTypeLRoman	: "Số La Mã hoa (I, II, III)",
468
DlgLstTypeLRoman	: "Số La Mã hoa (I, II, III)",
461
 
469
 
462
// Document Properties Dialog
470
// Document Properties Dialog
Line 463... Line 471...
463
DlgDocGeneralTab	: "Toàn thể",
471
DlgDocGeneralTab	: "Toàn thể",
464
DlgDocBackTab		: "Nền",
472
DlgDocBackTab		: "Nền",
465
DlgDocColorsTab		: "Màu sắc và Đường biên",
473
DlgDocColorsTab		: "Màu sắc và Đường biên",
466
DlgDocMetaTab		: "Siêu dữ liệu",
474
DlgDocMetaTab		: "Siêu dữ liệu",
467
 
475
 
468
DlgDocPageTitle		: "Tiêu đề Trang",
476
DlgDocPageTitle		: "Tiêu đề Trang",
469
DlgDocLangDir		: "Đường dẫn Ngôn ngữ",
477
DlgDocLangDir		: "Đường dẫn Ngôn ngữ",
Line 470... Line 478...
470
DlgDocLangDirLTR	: "Trái sang Phải (LTR)",
478
DlgDocLangDirLTR	: "Trái sang Phải (LTR)",
471
DlgDocLangDirRTL	: "Phải sang Trái (RTL)",
479
DlgDocLangDirRTL	: "Phải sang Trái (RTL)",
472
DlgDocLangCode		: "Mã Ngôn ngữ",
480
DlgDocLangCode		: "Mã Ngôn ngữ",
473
DlgDocCharSet		: "Bảng mã ký tá»±",
481
DlgDocCharSet		: "Bảng mã ký tự",
474
DlgDocCharSetCE		: "Trung Âu",
482
DlgDocCharSetCE		: "Trung Âu",
475
DlgDocCharSetCT		: "Tiếng Trung Quốc (Big5)",
483
DlgDocCharSetCT		: "Tiếng Trung Quốc (Big5)",
Line 476... Line 484...
476
DlgDocCharSetCR		: "Tiếng Kirin",
484
DlgDocCharSetCR		: "Tiếng Kirin",
477
DlgDocCharSetGR		: "Tiếng Hy Lạp",
485
DlgDocCharSetGR		: "Tiếng Hy Lạp",
478
DlgDocCharSetJP		: "Tiếng Nhật",
486
DlgDocCharSetJP		: "Tiếng Nhật",
479
DlgDocCharSetKR		: "Tiếng Hàn",
487
DlgDocCharSetKR		: "Tiếng Hàn",
480
DlgDocCharSetTR		: "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ",
488
DlgDocCharSetTR		: "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ",
481
DlgDocCharSetUN		: "Unicode (UTF-8)",
489
DlgDocCharSetUN		: "Unicode (UTF-8)",